Có 2 kết quả:

卵圆窗 luǎn yuán chuāng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤ卵圓窗 luǎn yuán chuāng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oval window between middle and inner ear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oval window between middle and inner ear

Bình luận 0