Có 2 kết quả:
卵圆窗 luǎn yuán chuāng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤ • 卵圓窗 luǎn yuán chuāng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oval window between middle and inner ear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oval window between middle and inner ear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0